Có 2 kết quả:
長點心眼 zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ • 长点心眼 zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch out
(2) to keep one's wits about one
(2) to keep one's wits about one
Bình luận 0
zhǎng diǎn xīn yǎn ㄓㄤˇ ㄉㄧㄢˇ ㄒㄧㄣ ㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch out
(2) to keep one's wits about one
(2) to keep one's wits about one
Bình luận 0